Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first lady




first+lady
['fə:st'leidi]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thống đốc bang
người đàn bà trội nhất (trong (nghệ thuật))


/'fə:st'leidi/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang
người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật)

Related search result for "first lady"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.